|
000
| 00647nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 6418 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11171 |
---|
008 | 120423s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031636|blongtd|y20120423092800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.03|bC418o|221 |
---|
245 | 00|aCertificate of proficiency in English :|bHandbook for teachers |
---|
260 | |aUnited Kingdom :|bUniversity of Cambridge ESOL Examinations |
---|
300 | |a71 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xSổ tay giáo viên |
---|
653 | 4|aEnglish language|vHandbook for teachers |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002556 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002556
|
Q7_Kho Mượn
|
428.03 C418o
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào