|
000
| 00827nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6406 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11159 |
---|
008 | 120416s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031631|blongtd|y20120416100900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.076|bM4788|221 |
---|
100 | 1|aMcCarter, Sam |
---|
245 | 10|aReady for IELTS :|bTeacher s book /|cSam Mccarter, Liz Hunt, Rachael Roberts |
---|
260 | |aOxford :|bMacmillan Exams,|c2010 |
---|
300 | |a208 p. ; : |bill. ;|c27 cm. |
---|
630 | 0|aIELTS |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRead |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xĐọc |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách luyện thi |
---|
653 | 4|aEnglish language|vExam preparation books |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aHunt, Liz |
---|
700 | 1|aRoberts, Rachael |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002463 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002463
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 M4788
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|