|
000
| 01008nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 6397 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11150 |
---|
008 | 120416s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031627|blongtd|y20120416084300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.076|bB6271|221 |
---|
100 | 1|aBlack, Michael |
---|
245 | 10|aObjective IELTS :|bWorkbook with answers., |pIntermediate /|cMichael Black, Wendy Sharp |
---|
246 | 14|aCambridge objective IELTS |
---|
260 | |aCambridge ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c2006 |
---|
300 | |a80 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
490 | 0|aCambridge books for Cambridge exams |
---|
630 | 0|aIELTS |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aInternational English Language Testing System|vStudy guides |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp|vBài tập |
---|
653 | 4|aEnglish language|xGrammar|vExercises |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aSharp, Wendy |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(2): N002451-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002451
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 B6271
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002452
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 B6271
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|