|
000
| 00912nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6340 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11093 |
---|
008 | 120411s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031602|blongtd|y20120411084900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.8|bO981|221 |
---|
100 | 1|aOxenden, Clive |
---|
245 | 10|aNew English file :|bElementary student s book /|cClive Oxenden, Christina Latham-Koeing, Paul Seligson |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c2004 |
---|
300 | |a159 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách dùng cho sinh viên |
---|
653 | 4|aEnglish language|vStudent s book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aKoeing, Christina Latham |
---|
700 | 1|aSeligson, Paul |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2013|j(1): N002415 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(4): N002412-4, N002709 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002412
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002413
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002414
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N002415
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
5
|
N002709
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|