|
000
| 00699nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6339 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11092 |
---|
008 | 120411s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031601|blongtd|y20120411082800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bA3349|221 |
---|
100 | 1|aAlbery, David |
---|
245 | 10|aLanguage leader teacher s book :|bIntermediate /|cDavid Albery |
---|
260 | |aEngland :|bPearson Education Limited,|c2008 |
---|
300 | |a208 p. ;|c27 cm +|e1 CD |
---|
653 | 4|aLanguage English|xTeacher s book |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xDùng cho nhà lãnh đạo |
---|
653 | 4|aLanguage leader |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002416 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002416
|
Q7_Kho Mượn
|
428 A3349
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào