|
000
| 00907nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 6128 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 10765 |
---|
008 | 111221s2004 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1413008011 |
---|
039 | |a20180825031420|blongtd|y20111221080400|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a808.0427|bK613|221 |
---|
100 | 1|aKirszner, Laurie G. |
---|
245 | 10|aLiterature :|bReading, reacting, writing [CD-ROM] /|c Laurie G. Kirszner, Stephen R. Mandell |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aCanada ;|aBoston :|bThomson/Heinle,|c2004 |
---|
300 | |eKèm sách |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xHùng biện |
---|
653 | 4|aLiterature|xHistory and criticism|xTheory, etc. |
---|
653 | 4|aVăn học|xLịch sử và phê bình|xLý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMandell, Stephen R. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cNGON NGU|j(6): CDS000416-21 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CDS000416
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
808.0427 K613
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
CDS000417
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
808.0427 K613
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
CDS000418
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
808.0427 K613
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
CDS000419
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
808.0427 K613
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
CDS000420
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
808.0427 K613
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
CDS000421
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
808.0427 K613
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|