DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| L., Lougheed |
Nhan đề
| 600 Essential words for the Toeic test : Test of English for International Communication / Lougheed L. ,Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước [chú giải] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. |
Tùng thư
| Second Editor |
Tùng thư
| Trắc nghiệm tiếng anh trong giao tiếp quốc tế |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ- Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English language-Test |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phước |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Hòa |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): N002143 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(1): N002142 |
|
000
| 00901nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 6018 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10653 |
---|
005 | 202307111018 |
---|
008 | 230711s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230711101820|bquyennt|c20180825031330|dlongtd|y20111206104100|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bL887L|221 |
---|
100 | 1|aL., Lougheed |
---|
245 | 10|a600 Essential words for the Toeic test :|bTest of English for International Communication /|cLougheed L. ,Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước [chú giải] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2004 |
---|
300 | |a325 tr. |
---|
490 | 0|aSecond Editor |
---|
490 | 0|aTrắc nghiệm tiếng anh trong giao tiếp quốc tế |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|x Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTest |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Phước|echú giải |
---|
700 | |aVũ, Văn Hòa|echú giải |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N002143 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N002142 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002143
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 L887L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 L887L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|