ISBN
| 0-19-433874-6 |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hutchinson, Tom |
Nhan đề
| Lifelines : Elementary - Student s book & Workbook / Tom Hutchinson |
Thông tin xuất bản
| London :Oxford University Press, 1999 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;29 cm |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): V006126, V006138 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(14): V006118-25, V006127-30, V006133, V006135 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(5): V006131-2, V006134, V006136-7 |
|
000
| 00614nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 60 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 66 |
---|
005 | 201908010849 |
---|
008 | 070102s1999 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-19-433874-6 |
---|
039 | |a20190801084915|bphucvh|c20190801084859|dphucvh|y20070102165800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428|bH975 |
---|
100 | 1|aHutchinson, Tom |
---|
245 | 10|aLifelines :|bElementary - Student s book & Workbook /|cTom Hutchinson |
---|
260 | |aLondon :|bOxford University Press, |c1999 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c29 cm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V006126, V006138 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(14): V006118-25, V006127-30, V006133, V006135 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(5): V006131-2, V006134, V006136-7 |
---|
890 | |a21|b173|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006118
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H975
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006119
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H975
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006120
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H975
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006121
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H975
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006122
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H975
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006123
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H975
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006124
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H975
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006126
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H975
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006127
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H975
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006128
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H975
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|