DDC
| 155.4 |
Tác giả CN
| Hobart, Christine |
Nhan đề
| A practical guide to child observation and assessment / Christine Hobart, Jill Frankel |
Lần xuất bản
| 3rd ed |
Thông tin xuất bản
| Kingdom :Nelson Thornes,2004 |
Mô tả vật lý
| vi, 192 p. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
Từ khóa tự do
| Psychology-Child |
Từ khóa tự do
| Tâm lý trẻ em |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_7/2014(1): N001448 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTAM LY(1): N001606 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTAM LY(1): N001605 |
|
000
| 00637nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 5442 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9029 |
---|
008 | 110409s2004 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030912|blongtd|y20110409095500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a155.4|bH681|221 |
---|
100 | 1|aHobart, Christine |
---|
245 | 10|aA practical guide to child observation and assessment /|cChristine Hobart, Jill Frankel |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aKingdom :|bNelson Thornes,|c2004 |
---|
300 | |avi, 192 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTâm lý học |
---|
653 | 4|aPsychology|xChild |
---|
653 | 4|aTâm lý trẻ em |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2014|j(1): N001448 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTAM LY|j(1): N001606 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTAM LY|j(1): N001605 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001448
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
155.4 H681
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
N001606
|
Q4_Kho Mượn
|
155.4 H681
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001605
|
Q4_Kho Mượn
|
155.4 H681
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào