|
000
| 00729nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5438 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9023 |
---|
005 | 202001031355 |
---|
008 | 110408s2005 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1592008267 |
---|
039 | |a20200103135529|bquyennt|c20180825030910|dlongtd|y20110408163800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a686.2254|bB748|221 |
---|
100 | 1|aBotello, Chris |
---|
245 | 10|aAdobe InDesign CS2 revealed /|cChris Botello |
---|
260 | |aCambridge, Mass. :|bThomson Course Technology,|c2005 |
---|
300 | |axxii, [450 p.] :|bill. ;|c19cm. |
---|
653 | 4|aHành chính văn phòng |
---|
653 | 4|aVăn thư |
---|
653 | 4|aAdobe InDesign (Electronic resource) |
---|
653 | 4|aKỹ thuật đánh máy |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cNGON NGU|j(1): N001640 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKTHUAT_ЬLUC|j(7): N001415-8, N001639, N001641, N001663 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001415
|
Q12_Kho Mượn_02
|
686.2254 B748
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001416
|
Q12_Kho Mượn_02
|
686.2254 B748
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001417
|
Q12_Kho Mượn_02
|
686.2254 B748
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001418
|
Q12_Kho Mượn_02
|
686.2254 B748
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001639
|
Q12_Kho Mượn_02
|
686.2254 B748
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001640
|
Q12_Kho Mượn_02
|
686.2254 B748
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N001641
|
Q12_Kho Mượn_02
|
686.2254 B748
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
N001663
|
Q12_Kho Mượn_02
|
686.2254 B748
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|