|
000
| 00770nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5396 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8977 |
---|
008 | 110404s1999 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534353614 |
---|
039 | |a20180825030852|blongtd|y20110404092700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a519.52|bL8337|221 |
---|
100 | 1|aLohr, Sharon L. |
---|
245 | 10|aSampling :|bdesign and analysis /|cSharon L. Lohr |
---|
260 | |aPacific Grove, CA :|bDuxbury Press,|c1999 |
---|
300 | |axv, 494 p. :|bill. ;|c25 cm. +|e1 CD (4 3/4 in.) |
---|
653 | 4|aXác suất thống kê |
---|
653 | 4|aMathematical statistics |
---|
653 | 4|aSampling (Statistics) |
---|
653 | 4|aToán học thống kê |
---|
653 | 4|aLấy mẫu (thống kê) |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N001801 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N001324 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001324
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.52 L8337
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001801
|
Q4_Kho Mượn
|
519.52 L8337
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào