ISBN
| 0838440878 |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nunan, David |
Nhan đề
| Atlas 3 : Learning-Centered communication / David Nunan |
Thông tin xuất bản
| Boston, MA :Heinle & Heinle,1995 |
Mô tả vật lý
| 136 p. :ill. col. ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| Atlas |
Từ khóa tự do
| Ngữ học ứng dụng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(3): N001229-30, N001588 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(2): N001228, N001587 |
|
000
| 00636nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5368 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8943 |
---|
008 | 110323s1995 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838440878 |
---|
039 | |a20180825030840|blongtd|y20110323135000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428|bN9721|221 |
---|
100 | 1|aNunan, David |
---|
245 | 10|aAtlas 3 :|bLearning-Centered communication /|cDavid Nunan |
---|
260 | |aBoston, MA :|bHeinle & Heinle,|c1995 |
---|
300 | |a136 p. :|bill. col. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aAtlas |
---|
653 | 4|aNgữ học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N001229-30, N001588 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): N001228, N001587 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001228
|
Q12_Kho Lưu
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001229
|
Q7_Kho Mượn
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001587
|
Q12_Kho Lưu
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001588
|
Q7_Kho Mượn
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001230
|
Q7_Kho Mượn
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|