ISBN
| 083844086X |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nunan, David |
Nhan đề
| Atlas 2 : learning-centered communication / David Nunan |
Thông tin xuất bản
| USA :Heinle,1995 |
Mô tả vật lý
| 136 p. :ill. col. ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| Atlas |
Từ khóa tự do
| Ngữ học ứng dụng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(2): N001173, N001868 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): N001172 |
|
000
| 00620nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5359 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8932 |
---|
008 | 110323s1995 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a083844086X |
---|
039 | |a20180825030837|blongtd|y20110323093200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428|bN9721|221 |
---|
100 | 1|aNunan, David |
---|
245 | 10|aAtlas 2 :|blearning-centered communication /|cDavid Nunan |
---|
260 | |aUSA :|bHeinle,|c1995 |
---|
300 | |a136 p. :|bill. col. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aAtlas |
---|
653 | 4|aNgữ học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N001173, N001868 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): N001172 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001172
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001173
|
Q7_Kho Mượn
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001868
|
Q7_Kho Mượn
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào