|
000
| 00784nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5317 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8877 |
---|
008 | 110321s2007 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0495009539 |
---|
039 | |a20180825030817|blongtd|y20110321085200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a370.113|bC67|221 |
---|
100 | 1|aCorey, Marianne Schneider |
---|
245 | 10|aBecoming a helper /|cMarianne Schneider Corey, Gerald Corey |
---|
250 | |a6th ed |
---|
260 | |aCanada ;|aAustralia :|bThomson/Brooks-Cole,|c2007 |
---|
300 | |axi, 410 p. :|bill, ; |c28 cm. |
---|
653 | 4|aDịch vụ xã hội|xHướng dẫn nghề nghiệp |
---|
653 | 4|aGiáo dục hướng nghiệp |
---|
653 | 4|aHuman services|xVocational guidance |
---|
700 | 0|aCorey, Gerald. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): N001906-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): N001360-2 |
---|
890 | |a6|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001360
|
Q12_Kho Mượn_02
|
370.113 C67
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001361
|
Q12_Kho Mượn_02
|
370.113 C67
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001362
|
Q12_Kho Mượn_02
|
370.113 C67
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001906
|
Q4_Kho Mượn
|
370.113 C67
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001907
|
Q4_Kho Mượn
|
370.113 C67
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001908
|
Q4_Kho Mượn
|
370.113 C67
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|