DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Grant, David |
Nhan đề
| Business basics : A communication skills course for business English / David Grant, Robert McLarty |
Thông tin xuất bản
| Đà nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2004 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| McLarty, Robert |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(3): N001120-1, N001128 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnSACH VIEN ЄTQT(9): N001113-8, N001123, N001125, N001127 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KINH TE(8): N001119, N001122, N001124, N001126, N001129-32 |
|
000
| 00694nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 494 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 545 |
---|
005 | 202001021419 |
---|
008 | 070123s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102141957|bquyennt|c20190524110312|dsvthuctap8|y20070123100300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338|bG7611 |
---|
100 | 1|aGrant, David |
---|
245 | 10|aBusiness basics :|bA communication skills course for business English /|cDavid Grant, Robert McLarty |
---|
260 | |aĐà nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2004 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aThương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aMcLarty, Robert |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(3): N001120-1, N001128 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(9): N001113-8, N001123, N001125, N001127 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(8): N001119, N001122, N001124, N001126, N001129-32 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001113
|
Q7_Kho Mượn
|
338 G7611
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001114
|
Q7_Kho Mượn
|
338 G7611
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001115
|
Q7_Kho Mượn
|
338 G7611
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001116
|
Q7_Kho Mượn
|
338 G7611
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001117
|
Q7_Kho Mượn
|
338 G7611
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001118
|
Q7_Kho Mượn
|
338 G7611
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N001119
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338 G7611
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
N001120
|
Q12_Kho Lưu
|
338 G7611
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
9
|
N001121
|
Q12_Kho Lưu
|
338 G7611
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
10
|
N001122
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338 G7611
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|