|
000
| 00776nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4452 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5567 |
---|
008 | 100302s1997 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0435242172 |
---|
039 | |a20180825030211|blongtd|y20100302104000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428|bP995|221 |
---|
100 | 1|aPye, Diana |
---|
245 | 10|aReward Starter :|bPractice book /|cDiana Pye, Simon Greenall |
---|
260 | |aUSA :|bMacmillan Hainemann English Language Teaching,|c1997 |
---|
300 | |a95 p. ;|c29cm |
---|
653 | 4|aEnglish|xpractice book |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|xsách luyện thi |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|xbài tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aGreenall, Simon |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): V022703 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022743 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022703
|
Q7_Kho Mượn
|
428 P995
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022743
|
Q7_Kho Mượn
|
428 P995
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào