ISBN
| 0582825105 |
DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Carr, Jane Comyns |
Nhan đề
| New cutting edge : Pre-intermediate / Jane Comyns Carr, Sarah Cunningham, Peter Moor |
Thông tin xuất bản
| England :Longman,2005 |
Mô tả vật lý
| 184 p. ;29 cm. |
Phụ chú
| Teacher s resource book |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| New cutting edge |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Moor, Peter |
Tác giả(bs) CN
| Cunningham, Sarah |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): V022563, V022785 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(4): V022414, V022457-8, V022520 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V022604 |
|
000
| 00819nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4366 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5464 |
---|
008 | 100127s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582825105 |
---|
039 | |a20180825030137|blongtd|y20100127145400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bC3111|221 |
---|
100 | 1|aCarr, Jane Comyns |
---|
245 | 10|aNew cutting edge :|bPre-intermediate /|cJane Comyns Carr, Sarah Cunningham, Peter Moor |
---|
260 | |aEngland :|bLongman,|c2005 |
---|
300 | |a184 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aTeacher s resource book |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
653 | 4|aNew cutting edge |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMoor, Peter |
---|
700 | 1|aCunningham, Sarah |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V022563, V022785 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): V022414, V022457-8, V022520 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V022604 |
---|
890 | |a7|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022414
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022457
|
Kho Sách mất
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022458
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022563
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022604
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V022785
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V022520
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|