|
000
| 00742nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4362 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5460 |
---|
008 | 100127s2001 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194534936 |
---|
039 | |a20180825030136|blongtd|y20100127102800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428|bJ957|221 |
---|
100 | 1|aJurascheck, Andrew |
---|
245 | 10|aKickstart :|bTeacher s book /|cAndrew Jurascheck, Kathy Gude, Michael Duckworth |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |a175 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xBài tập |
---|
653 | 4|aEnglish|xWorkbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aDuckWorth, Michael |
---|
700 | 1|aGude, Kathy |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V022287, V022746, V022969 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022287
|
Q7_Kho Mượn
|
428 J957
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022746
|
Q7_Kho Mượn
|
428 J957
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022969
|
Q7_Kho Mượn
|
428 J957
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|