|
000
| 00827nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 4353 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5449 |
---|
008 | 100127s2001 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0768907780 |
---|
039 | |a20180825030132|blongtd|y20100127091100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428|bT641|221 |
---|
245 | 00|aToeic official test - Preparation guide /|cBo Arbogast, ... |
---|
260 | |aAustralia :|bThomson,|c2001 |
---|
300 | |a222 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xLuyện thi |
---|
653 | 4|aEnglish|xToeic |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aArbogast, Bo |
---|
700 | 1|aAshmore, Elizabeth |
---|
700 | 1|aDuke, Trina |
---|
700 | 1|aJerris, Kate Newman |
---|
700 | 1|aLocke, Melissa |
---|
700 | 1|aShearin, Rhonda |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V022292, V022647 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022884 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022292
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T641
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022647
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T641
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022884
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T641
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|