|
000
| 00780nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4341 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5436 |
---|
008 | 100126s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030127|blongtd|y20100126152600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bC3111|221 |
---|
100 | 1|aCarr, Jane Comyns |
---|
245 | 10|aCutting edge :|bAdvanced /|cJane Comyns Carr |
---|
260 | |aEngland :|bLongman,|c2003 |
---|
300 | |a176 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aTeacher s resource book |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
653 | 4|aCutting edge |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aAlbery, David,|ePhotocopiable |
---|
700 | 1|aCheetham, Cindy,|ePhotocopiable |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V022394, V022413 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022394
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022413
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|