ISBN
| 052167610X |
DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Richards, Jack C. |
Nhan đề
| Connect 4 : Workbook / Jack C. Richards, Carlos Barbisan; ... |
Thông tin xuất bản
| Cambridge :Cambridge University Press,2004 |
Mô tả vật lý
| 58 p. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| English-Connect |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Barbisan, Carlos |
Tác giả(bs) CN
| Sandy, Chuck |
Tác giả(bs) CN
| Zemach, Dorothy E. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(8): V022335-6, V022379, V022432-3, V022818-9, V022875 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(3): V022339, V022871-2 |
|
000
| 00787nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4336 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5431 |
---|
008 | 100126s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a052167610X |
---|
039 | |a20180825030124|blongtd|y20100126150300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bR5141|221 |
---|
100 | 1|aRichards, Jack C. |
---|
245 | 10|aConnect 4 :|bWorkbook /|cJack C. Richards, Carlos Barbisan; ... |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2004 |
---|
300 | |a58 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish|xConnect |
---|
655 | |aWorkbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aBarbisan, Carlos |
---|
700 | 1|aSandy, Chuck |
---|
700 | 1|aZemach, Dorothy E. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(8): V022335-6, V022379, V022432-3, V022818-9, V022875 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(3): V022339, V022871-2 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022335
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022336
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022339
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022379
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022432
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V022433
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V022818
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V022819
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V022871
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V022875
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|