ISBN
| 0194534928 |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Gude, Kathy |
Nhan đề
| Kickstart : Workbook (workbook with key and tapescripts) / Kathy Gude, Michael Duckworth |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford University Press,2001 |
Mô tả vật lý
| 94 p. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Bài tập |
Từ khóa tự do
| English-Workbook |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| DuckWorth, Michael |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(12): V022392, V022475, V022510, V022572, V022585-6, V022618, V022620-1, V022889, V022920-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V022710 |
|
000
| 00722nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4317 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5412 |
---|
008 | 100126s2001 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194534928 |
---|
039 | |a20180825030115|blongtd|y20100126091500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428|bG922|221 |
---|
100 | 1|aGude, Kathy |
---|
245 | 10|aKickstart :|bWorkbook (workbook with key and tapescripts) /|cKathy Gude, Michael Duckworth |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |a94 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xBài tập |
---|
653 | 4|aEnglish|xWorkbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aDuckWorth, Michael |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(12): V022392, V022475, V022510, V022572, V022585-6, V022618, V022620-1, V022889, V022920-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V022710 |
---|
890 | |a13|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022392
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G922
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022475
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G922
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022510
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G922
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022572
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G922
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022585
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G922
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V022586
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G922
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V022618
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G922
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V022620
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G922
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V022710
|
Q12_Kho Lưu
|
428 G922
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V022889
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G922
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|