DDC
| 428.8 |
Tác giả CN
| Strange, Derek |
Nhan đề
| Chatterbox : Activity Book 3 / Derek Strange, J. A. Holderness |
Lần xuất bản
| 17th impression. |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford University Press,1999 |
Mô tả vật lý
| 62 p. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| Chatterbox |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Holderness, J. A. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V021902 |
|
000
| 00740nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4250 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5344 |
---|
008 | 100113s1999 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030047|blongtd|y20100113105400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.8|bS8973|221 |
---|
100 | 1|aStrange, Derek |
---|
245 | 10|aChatterbox :|bActivity Book 3 /|cDerek Strange, J. A. Holderness |
---|
250 | |a17th impression. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c1999 |
---|
300 | |a62 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
653 | 4|aChatterbox |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aHolderness, J. A. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V021902 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021902
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 S8973
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào