|
000
| 00663nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4200 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5137 |
---|
008 | 091228s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-7609-2854-1 |
---|
039 | |a20180825030027|blongtd|y20091228095500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.8|bR2871|221 |
---|
245 | 00|aConnections for comprehension. |
---|
260 | |aUSA :|bCurriculum Associates, inc;, |c2005 |
---|
300 | |a111 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xĐọc hiểu |
---|
653 | 4|aEnglish|xReading|xStrategies |
---|
653 | 4|aConnections for comprehension |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V021781 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021781
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 R2871
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào