|
000
| 00814nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4141 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5076 |
---|
008 | 091215s2002 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395903807 |
---|
039 | |a20180825030004|blongtd|y20091215154400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a808.042|bT831|221 |
---|
100 | 1|aTrimmer, Joseph |
---|
245 | 14|aThe riverside reader /|cJoseph F. Trimmer, Maxine Hairston |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Company,|c2002 |
---|
300 | |axxv, 719 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric|vProblems, exercises |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xTu từ học |
---|
653 | 4|aReport writing|xProblems, exercises, etc |
---|
653 | 4|aCollege reader |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aHairston, Maxine |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTKHAO_GTRI|j(1): N000644 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000644
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 T831
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|