ISBN
| 9786046632177 |
DDC
| 618 |
Nhan đề
| Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành phụ - sản : Ban hành kèm theo quyết định số 1377/QĐ-BYT ngày 24 tháng 4 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế / Nguyễn Viết Tiến chủ biên, Trần Thị Phương Mai, Lương Ngọc Khuê, Nguyễn Đức Hinh... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2018 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. : bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành sản khoa, phụ khoa, sơ sinh, hỗ trợ sinh sản và kế hoạch hoá gia đình |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Sản khoa |
Từ khóa tự do
| Phụ khoa |
Từ khóa tự do
| Khám bệnh |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Ngọc Khuê |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Phương Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Thị Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hinh |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): 085335-7 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 085333-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40184 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 464AFE9C-0B8F-4CFD-90C5-25FCB5B15B7E |
---|
005 | 202302131057 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046632177|c109000 |
---|
039 | |a20230213105721|bquyennt|c20230213105337|dquyennt|y20230213105152|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618|bH957|223 |
---|
245 | |aHướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành phụ - sản : |bBan hành kèm theo quyết định số 1377/QĐ-BYT ngày 24 tháng 4 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế / |cNguyễn Viết Tiến chủ biên, Trần Thị Phương Mai, Lương Ngọc Khuê, Nguyễn Đức Hinh... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2018 |
---|
300 | |a283 tr. : |bbảng ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành sản khoa, phụ khoa, sơ sinh, hỗ trợ sinh sản và kế hoạch hoá gia đình |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aSản khoa |
---|
653 | |aPhụ khoa |
---|
653 | |aKhám bệnh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật phục hồi chức năng |
---|
700 | |aLương, Ngọc Khuê|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Thị Phương Mai|cGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Tiến|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aLưu, Thị Hồng|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Hinh|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): 085335-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 085333-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/40184_huongdanquytrinhkythuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
085333
|
Q7_Kho Mượn
|
618 H957
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
085334
|
Q7_Kho Mượn
|
618 H957
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
085335
|
Q4_Kho Mượn
|
618 H957
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
085336
|
Q4_Kho Mượn
|
618 H957
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
085337
|
Q4_Kho Mượn
|
618 H957
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|