DDC
| 658.2 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Lộc |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị tài chính và tác nghiệp / Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài Chính,2008 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về quản trị sản xuất và tác nghiệp, dự báo nhu cầu sản phẩm từ đó đưa ra quyết định về sản phẩm, dịch vụ - quá trình sản xuất và hoạch định công suất. Xác định địa điểm xây dựng và bố trí sản xuất trong doanh nghiệp. Cách quản trị hàng dự trữ, quản lý chất lượng. |
Từ khóa tự do
| Quản trị sản xuất |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Phùng |
Tác giả(bs) TT
| Học viện Tài chính |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG_GT(10): V018498-503, V018998-9001 |
|
000
| 00999nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3900 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4830 |
---|
005 | 202001031053 |
---|
008 | 090928s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103105346|bquyennt|c20180825025731|dlongtd|y20090928135600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.2|bTR121L|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Đức Lộc |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản trị tài chính và tác nghiệp /|cTrần Đức Lộc, Trần Văn Phùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài Chính,|c2008 |
---|
300 | |a463 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về quản trị sản xuất và tác nghiệp, dự báo nhu cầu sản phẩm từ đó đưa ra quyết định về sản phẩm, dịch vụ - quá trình sản xuất và hoạch định công suất. Xác định địa điểm xây dựng và bố trí sản xuất trong doanh nghiệp. Cách quản trị hàng dự trữ, quản lý chất lượng. |
---|
653 | 4|aQuản trị sản xuất |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Phùng |
---|
710 | 2|aHọc viện Tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(10): V018498-503, V018998-9001 |
---|
890 | |a10|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018498
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 TR121L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018499
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 TR121L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018500
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 TR121L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018501
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 TR121L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018502
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 TR121L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018503
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 TR121L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 TR121L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 TR121L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019000
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 TR121L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019001
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 TR121L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|