DDC
| 333 |
Tác giả CN
| Trần, Sỹ Trọng Khanh |
Nhan đề
| Nghiên cứu sự ảnh hưởng của nhiệt độ nung, thời gian giữ nhiệt và tốc độ nâng nhiệt lên cấu trúc của Mesophase Pitch từ than đá Thái Nguyên ở công đoạn ổn định hóa trong công nghệ chế tạo sợi Cacbon bằng phương pháp nhiễu xạ Rơnghen / Trần Sỹ Trọng Khanh, Nguyễn Phương Hoài Nam |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hà Nội : Hội cơ khí Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 12 tr. |
Tóm tắt
| Nhằm tạo ra nguyên liệu cho tổng hợp sợi cacbon, mesophase pitch từ than đá Thái Nguyên được chế tạo bằng phương pháp gia nhiệt, theo các điều kiện khác nhau. phân tích cấu trúc của pitch phụ thuộc vào nhiệt độ nung, thời gian giữ nhiệt và tốc độ năng nhiệt |
Từ khóa tự do
| Mesophase |
Từ khóa tự do
| Pitch |
Từ khóa tự do
| Sợi cacbon |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Hoài Nam |
Nguồn trích
| Tạp chí Cơ Khí Việt Nam : Vietnam Mechanical Engineering Journal 2020tr. 85-96
Số: 09 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28677 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 37F08E0C-8B4D-4FEC-B374-109ECE38353E |
---|
005 | 202106041333 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210604133333|ztainguyendientu |
---|
082 | |a333 |
---|
100 | |aTrần, Sỹ Trọng Khanh |
---|
245 | |aNghiên cứu sự ảnh hưởng của nhiệt độ nung, thời gian giữ nhiệt và tốc độ nâng nhiệt lên cấu trúc của Mesophase Pitch từ than đá Thái Nguyên ở công đoạn ổn định hóa trong công nghệ chế tạo sợi Cacbon bằng phương pháp nhiễu xạ Rơnghen / |cTrần Sỹ Trọng Khanh, Nguyễn Phương Hoài Nam |
---|
260 | |aThành phố Hà Nội : |bHội cơ khí Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a12 tr. |
---|
520 | |aNhằm tạo ra nguyên liệu cho tổng hợp sợi cacbon, mesophase pitch từ than đá Thái Nguyên được chế tạo bằng phương pháp gia nhiệt, theo các điều kiện khác nhau. phân tích cấu trúc của pitch phụ thuộc vào nhiệt độ nung, thời gian giữ nhiệt và tốc độ năng nhiệt |
---|
653 | |aMesophase |
---|
653 | |aPitch |
---|
653 | |aSợi cacbon |
---|
700 | |aNguyễn, Phương Hoài Nam |
---|
773 | |tTạp chí Cơ Khí Việt Nam : Vietnam Mechanical Engineering Journal |d2020|gtr. 85-96|x2615-9910|i09 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d13 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|