DDC
| 624.1 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| TCVN 3118 : 1993 - Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén : Heavyweight concrete - Method for determinatien of compressive strength / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Khoa học Công nghệ, 1993 |
Mô tả vật lý
| 5 tr. |
Tùng thư
| Tiêu chuẩn quốc gia |
Tóm tắt
| TCVN 3118 : 1993 quy định phương pháp xác định cường độ chịu nén của bê tông nặng |
Từ khóa tự do
| Cường độ nén |
Từ khóa tự do
| Bê tông nặng |
Từ khóa tự do
| Phương pháp xác định |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
|
000
| 00771nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 27445 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 584156FE-6C75-4EB9-BED2-A5EA361AB8D0 |
---|
005 | 202103151620 |
---|
008 | 200316s1993 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210315162013|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bB6621D|223 |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aTCVN 3118 : 1993 - Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén : |bHeavyweight concrete - Method for determinatien of compressive strength / |cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Khoa học Công nghệ, |c1993 |
---|
300 | |a5 tr. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn quốc gia |
---|
520 | |aTCVN 3118 : 1993 quy định phương pháp xác định cường độ chịu nén của bê tông nặng |
---|
653 | |aCường độ nén |
---|
653 | |aBê tông nặng |
---|
653 | |aPhương pháp xác định |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào