|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26289 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 0342C8EA-0042-450A-B48C-AD2472A310C6 |
---|
005 | 202012310847 |
---|
008 | 201217s2006 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534998526 |
---|
039 | |a20201231084753|bnghiepvu|c20201230154242|dnghiepvu|y20201217142950|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | |a542|bB2185a|223 |
---|
100 | |aBanks, Alton J.|eAuthor |
---|
245 | |aStudent solutions manual for Kotz/Treichel/Weaver's Chemistry & chemical reactivity / |cAlton J Banks |
---|
250 | |a6th |
---|
260 | |aBelmont, CA : |bThomson Brooks/Cole, |c2006 |
---|
300 | |a405 p. ; |c28 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aChemistry |
---|
650 | |aChemical reactions |
---|
650 | |aChemistry -- Problems |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073883 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/26289thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073883
|
Q12_Kho Mượn_02
|
542 B2185a
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào