|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25299 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 5AF898BF-2F64-402A-ADA8-4068EF35AF63 |
---|
005 | 202010281513 |
---|
008 | 201028s2002 msu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780534557850 |
---|
039 | |a20201028151350|bnghiepvu|y20201028150757|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amus |
---|
082 | |a519.5|bH4341|223 |
---|
100 | |aHealey, Joseph F |
---|
245 | |aStatistics : |ba tool for social research / |cJoseph F Healey |
---|
250 | |a6th ed |
---|
260 | |aBelmont, CA : |bWadsworth, Thomson Learning, |c2002. |
---|
300 | |a520 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aStatistics. |
---|
650 | |aStatistiek. |
---|
650 | |aSocial sciences |vStatistical methods. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073667 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25299_statisticsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073667
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.5 H4341
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào