|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24921 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 6DE21231-6297-4188-86A2-6E30ABCB3200 |
---|
005 | 202010161421 |
---|
008 | 201016s1984 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0442214308 |
---|
039 | |a20201016142121|bnghiepvu|y20201016141907|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a658.78|bB9591|223 |
---|
100 | |aBurke, Harry E. |
---|
245 | |aHandbook of bar coding systems / |cHarry E Burke |
---|
260 | |aNew York, N.Y. : |bVan Nostrand Reinhold, |c1984 |
---|
300 | |a220 p. : |billustrations ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aBar coding. |
---|
653 | |aProducts -- Bar coding |
---|
653 | |aProduits commerciaux -- Codification. |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073257 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/24921_handbook of bar coding systemsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073257
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.78 B9591
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào