|
000
| 00679nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2093 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2887 |
---|
008 | 071012s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024609|blongtd|y20071012093700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.1|bP5369KH|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Huy Khang |
---|
245 | 10|aThiết kế và quy hoạch sân bay cảng hàng không /|cPhạm Huy Khang |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a276 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aSân bay|xQuy hoạch |
---|
653 | 4|aSân bay|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKHOA XAY DUNG|j(3): V008171-2, V008205 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V008173 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008172
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.1 P5369KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008173
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
629.1 P5369KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008205
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.1 P5369KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008171
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.1 P5369KH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào