DDC
| 551.03 |
Tác giả CN
| Vũ, Khúc |
Nhan đề
| Từ điển địa chất Anh - Việt / Vũ Khúc |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 504 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Địa chất học-Từ điển |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTRA CUU(1): V008218 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TRA CUU(1): V008219 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V008197, V008220 |
|
000
| 00568nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2076 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2870 |
---|
008 | 071012s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024604|blongtd|y20071012080300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a551.03|bV3939KH|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Khúc |
---|
245 | 10|aTừ điển địa chất Anh - Việt /|cVũ Khúc |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a504 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTừ điển |
---|
653 | 4|aĐịa chất học|vTừ điển |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(1): V008218 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTRA CUU|j(1): V008219 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V008197, V008220 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008218
|
Q4_Kho Mượn
|
551.03 V3939KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008219
|
Q12_Kho Lưu
|
551.03 V3939KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008220
|
Q12_Kho Lưu
|
551.03 V3939KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008197
|
Q12_Kho Lưu
|
551.03 V3939KH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào