|
000
| 00619nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2052 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2846 |
---|
008 | 071011s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024557|blongtd|y20071011135000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.028 5|bN5762Đ|221 |
---|
100 | 1|aNgô, Minh Đức |
---|
245 | 10|aStaad. Pro 2002 Phần mềm tính kết cấu chuyên dụng /|cNgô Minh Đức |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a270 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aTin học ứng dụng |
---|
653 | 4|aKết cấu xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V008163, V008181 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008162 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008162
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.028 5 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008163
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.028 5 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008181
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.028 5 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào