|
000
| 00697nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2036 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2830 |
---|
008 | 071010s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024552|blongtd|y20071010142600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bV3939|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Công Ngữ |
---|
245 | 10|aMóng cọc phân tích và thiết kế /|cVũ Công Ngữ, Nguyễn Thái |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aMóng cọc|xThiết kế|xPhân tích |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
700 | 0|aNguyễn Thái |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V007895-6, V007898 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V007897 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 V3939
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 V3939
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007897
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 V3939
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 V3939
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào