DDC
| 635.9 |
Tác giả CN
| Việt Chương |
Nhan đề
| Kỹ thuật trồng mai / Việt Chương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 98 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Cây mai-Kỹ thuật trồng |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(4): V008021-4 |
|
000
| 00635nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2012 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2806 |
---|
005 | 202003040901 |
---|
008 | 071010s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304090146|bquyennt|c20180825024544|dlongtd|y20071010082500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a635.9|bV835CH|221 |
---|
100 | 0|aViệt Chương |
---|
245 | 10|aKỹ thuật trồng mai /|cViệt Chương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a98 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aCây mai|xKỹ thuật trồng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(4): V008021-4 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008021
|
Q12_Kho Lưu
|
635.9 V835CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008023
|
Q12_Kho Lưu
|
635.9 V835CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008024
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.9 V835CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008022
|
Q12_Kho Lưu
|
635.9 V835CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào