|
000
| 00699nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1932 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2726 |
---|
008 | 071005s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072834145 |
---|
039 | |a20180825024522|blongtd|y20071005100800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a005.3|bC85527|221 |
---|
100 | 1|aGlen J. Coulthard |
---|
245 | 10|aMicrosoft Office Excel :|bBrief /|cGlen J. Coulthard, Sarah Hutchinson Clifford |
---|
260 | |aNew York :|bHigher education,|c2003 |
---|
300 | |axvi, 234p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMicrosoft Excel |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aClifford, Sarah Hutchinson |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): N002728 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002728
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 C85527
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào