|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18523 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F6F29F12-A096-40CC-824E-60A90ACAE9ED |
---|
005 | 201912021034 |
---|
008 | 191202s2015 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780076657902 |
---|
039 | |a20191202103409|bnhungtth|y20191202102709|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | |a510|bC7971M|223 |
---|
100 | |aHirsch, Christian R |eAuthor |
---|
245 | |aCore-plus mathematics : |bpreparation for calculus. Course 4 / |cChristian R Hirsch...[et al] |
---|
260 | |aColumbus, Ohio : |bMcGraw Hill Education, |c2015 |
---|
300 | |axvii, 646 p. : |bIllustrations ; |c30 cm. |
---|
541 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | |aMathematics |vStudy and teaching (Secondary)|xUnited States |
---|
650 | |aMathematics|vTextbooks |
---|
650 | |aPrecalculus |vTextbooks |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aFey, James T |eAuthor |
---|
700 | |aHart, Eric W|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 068533 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/18523_coreplus mathematics preparation for calculus. course 4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068533
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 C7971M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|