|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17461 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 412ADCEC-4EF2-413D-BFD7-9E3CBB2F91FB |
---|
005 | 201909101004 |
---|
008 | 190910s2019 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781473749115|c1626000 |
---|
039 | |a20190910100409|bquyennt|y20190910100233|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a658.1511|bD796|223 |
---|
100 | |aDrury, Colin |
---|
245 | |aManagement accounting for business / |cColin Drury |
---|
250 | |aSeventh edition |
---|
260 | |aAndover : |bCengage Learning, |c2019. |
---|
300 | |axix, 518 p. : |billustrations ; |c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aManagerial accounting |
---|
650 | |aBusiness and Management. |
---|
650 | |aManagerial accounting|xProblems, exercises |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aKế toán quản trị |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067125 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067125
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.1511 D796
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào