DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Dunkel, Patricia |
Nhan đề
| Advanced listening comprehension : Developing listening and note - talking skills / Patricia Dunkel, Frank Pialorsi |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :TP. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nghe |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Pialorsi, Frank |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(7): V006401-3, V006405-6, V006408, V006410 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(3): V006404, V006407, V006409 |
|
000
| 00691nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 173 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 180 |
---|
008 | 070108s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023659|blongtd|y20070108143100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bD919 |
---|
100 | 1|aDunkel, Patricia |
---|
245 | 10|aAdvanced listening comprehension :|bDeveloping listening and note - talking skills /|cPatricia Dunkel, Frank Pialorsi |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nghe |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aPialorsi, Frank |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(7): V006401-3, V006405-6, V006408, V006410 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V006404, V006407, V006409 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006401
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 D919
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006402
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 D919
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006403
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 D919
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 D919
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006405
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 D919
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006406
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 D919
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 D919
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006408
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 D919
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 D919
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006410
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 D919
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|