|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17279 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32491DD8-1FE7-41B9-8345-50808FF9C94F |
---|
005 | 202308111520 |
---|
008 | 190906s2016 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292134802|c1353000 |
---|
039 | |a20230811152054|bquyennt|c20230805151627|dquyennt|y20190906142727|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428.24|bC8511|223 |
---|
100 | |aCotton, David |
---|
245 | |aUpper intermediate market leader : |bBusiness English course book / |cDavid Cotton, David Falvey, Simon Kent |
---|
250 | |a3rd edition Extra |
---|
260 | |aEngland : |bPearson, |c2016 |
---|
300 | |a175 pages. ; |c30 cm +|e1 CD |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aEnglish language|xBusiness English |
---|
650 | |aEnglish language |
---|
650 | |aEnglish language|xBusiness English--Computer-assisted instruction |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aKent Simon |
---|
700 | |aFalvey, David |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 066996, 067889 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066996
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.24 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067889
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.24 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|