|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17233 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9DE92BE5-1C38-411F-A0A1-85FF8E27050D |
---|
005 | 201910191016 |
---|
008 | 190905s2013 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781107606302|c729000 |
---|
039 | |a20191019101610|bquyennt|c20191014110703|dquyennt|y20190905162202|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | |a160|bB9885|223 |
---|
100 | |aButterworth, John |
---|
245 | |aThinking skills : |bcritical thinking and problem solving / |cJohn Butterworth, Geoff Thwaites |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aLondon : |bCambridge University
Press, |c2013 |
---|
300 | |a348 p. ; |c25 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aThought and thinking |
---|
650 | |aThought and thinking |
---|
650 | |aProblem solving |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aKỹ năng tư duy phản biện (Critical thinking) |
---|
700 | |aThwaites, Geoff |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): 066978, 067892, 068010-1 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066978
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 B9885
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067892
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 B9885
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
068010
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 B9885
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
068011
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 B9885
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|