|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13240 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5C2CCE93-3B32-4C68-A2A1-76A5CFC25877 |
---|
005 | 201903081207 |
---|
008 | 190308s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780582846456|c566000 |
---|
039 | |a20190308120709|bthienvan|c20190308101137|dquyennt|y20190308101054|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | |a428.24|bT3291|223 |
---|
100 | |aTerry, Morgan |
---|
245 | |aIELTS practice tests plus 2 / |cMorgan Terry, Judith Wilson |
---|
260 | |aHarlow, England : |bPearson, |c2005 |
---|
300 | |a208 p. ; |c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aInternational English Language Testing System |
---|
653 | |aTiếng Anh|vHướng dẫn học tập|xThi cử |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
700 | |aWilson, Judith |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 062588 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/13240_ielts practice tests plus 2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062588
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 T3291
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|