ISBN
| 9781119011668 (cloth) |
DDC
| 658.406 |
Tác giả CN
| Worley, Christopher G. |
Nhan đề
| Becoming agile : how the SEAM approach to management builds adaptability / Christopher G. Worley, Veronique Zardet, Marc Bonnet, Amandine Savall. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, New Jersey :Jossey-Bass, a Wiley Brand,2015 |
Mô tả vật lý
| xix, 165 pages ;23 cm. |
Tùng thư
| Jossey-Bass short format series |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Management. |
Thuật ngữ chủ đề
| Organizational change. |
Thuật ngữ chủ đề
| Organizational effectiveness. |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Khoa
| Quỹ Châu Á |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(4): 060647-50 |
|
000
| 01412nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 12784 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 25F9A8CA-D1AB-4260-800D-926DD4964097 |
---|
005 | 202001041126 |
---|
008 | 181116s2015 nju 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119011668 (cloth) |
---|
039 | |a20210512093751|btainguyendientu|c20200104112657|dquyennt|y20181116154158|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a658.406|223|bW92798 |
---|
100 | |aWorley, Christopher G. |
---|
245 | |aBecoming agile :|bhow the SEAM approach to management builds adaptability /|cChristopher G. Worley, Veronique Zardet, Marc Bonnet, Amandine Savall. |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bJossey-Bass, a Wiley Brand,|c2015 |
---|
300 | |axix, 165 pages ;|c23 cm. |
---|
490 | |aJossey-Bass short format series |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | |aManagement. |
---|
650 | |aOrganizational change. |
---|
650 | |aOrganizational effectiveness. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): 060647-50 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12784_becoming agilethumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060647
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.406 W92798
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060648
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.406 W92798
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060649
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.406 W92798
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
060650
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.406 W92798
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|