|
000
| 00681nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11478 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17090 |
---|
005 | 202001060940 |
---|
008 | 180313s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106094043|bquyennt|c20180825040636|dlongtd|y20180313163800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a380.1|bN4994H |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aSổ tay thư tín thương mại quốc tế /|cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2015 |
---|
300 | |a338 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThư tín thương mại quốc tế|vSổ tay |
---|
653 | 4|aThư tín |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(5): V047418-22 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047418
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 N4994H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 N4994H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047420
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 N4994H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047421
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 N4994H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047422
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 N4994H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào