DDC
| 818.03 |
Tác giả CN
| Zumwalt, James G. |
Nhan đề
| Chân trần, chí thép = bare feet, iron will / James G. Zumwalt ; Đỗ Hùng dịch. |
Nhan đề khác
| Bare feet, iron will. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2011. |
Mô tả vật lý
| 375 tr. ;24 cm. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Lịch sử. |
Tên vùng địa lý
| Vietnam-History |
Từ khóa tự do
| Autobiography |
Từ khóa tự do
| Tự truyện |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hùng. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(1): V030232 |
|
000
| 00845nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11427 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17038 |
---|
008 | 180115s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040603|blongtd|y20180115100300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a818.03|bZ949|223 |
---|
100 | 1|aZumwalt, James G. |
---|
245 | 10|aChân trần, chí thép =|bbare feet, iron will /|cJames G. Zumwalt ; Đỗ Hùng dịch. |
---|
246 | 31|aBare feet, iron will. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2011. |
---|
300 | |a375 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
651 | 4|aViệt Nam|xLịch sử. |
---|
651 | 4|aVietnam|xHistory |
---|
653 | 4|aAutobiography |
---|
653 | 4|aTự truyện |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
700 | 1|aĐỗ, Hùng.|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V030232 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030232
|
Q12_Kho Lưu
|
818.03 Z949
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|