|
000
| 00789nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11100 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16702 |
---|
005 | 202211051537 |
---|
008 | 171031s1996 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780716724384 |
---|
039 | |a20221105153726|bquyennt|c20180825040154|dlongtd|y20171031095000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a552|bB6448|223 |
---|
100 | 1|aBlatt, Harvey. |
---|
245 | 10|aPetrology :|bigneous, sedimentary, and metamorphic /|cHarvey Blatt. |
---|
260 | |aNew York : |bW.H. Freeman, |c1996. |
---|
300 | |axv, 529 p. : |bill. ; |c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ châu Á |
---|
653 | 0|aPetrology|vTextbooks. |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aEhlers, Ernest G.|tPetrology. |
---|
700 | 1|aTracy, Robert J. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): N004708 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004708
|
Q12_Kho Mượn_02
|
552 B6448
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|