|
000
| 00963nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 11033 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16633 |
---|
005 | 201910221511 |
---|
008 | 170926s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194579360|c1450000 |
---|
039 | |a20230811092252|bquyennt|c20180825040104|dlongtd|y20170926105800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.2102465|bG892|223 |
---|
100 | 1|aGrussendorf, Marion. |
---|
245 | 10|aEnglish for presentations /|cMarion Grussendorf. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c2007. |
---|
300 | |a80 p. ;|c26 cm. +|e1 CD_ROM (4 3/4 in.) |
---|
490 | 0|aExpress series |
---|
490 | 0|aOxford Business English |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
653 | 4|aEnglish language|xStudy and teaching. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xBusiness English|vTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xBusiness English|xProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 4|aBusiness presentations. |
---|
653 | 4|aLanguage |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aNetworking in English |
---|
692 | |aNghệ thuật nói trước công chúng (Public speaking) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(2): N004819, N004876 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): 067800-1, 067987-8 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004819
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 G892
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
N004876
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.2102465 G892
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
3
|
067800
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428 G892
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
067801
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428 G892
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
067987
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428 G892
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
6
|
067988
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428 G892
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|