|
000
| 00747nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11000 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16600 |
---|
008 | 170925s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071628037 |
---|
039 | |a20180825040043|blongtd|y20170925092500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.24|bS976|223 |
---|
100 | 1|aSwick, Edward |
---|
245 | 10|aWriting better English for ESL learners /|cEd Swick. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aLondon :|bMcGraw-Hill [distributor],|c2009. |
---|
300 | |aix, 241 p. ;|c26 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aEnglish language|xWritten English |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(1): N004859 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004859
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.24 S976
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào